Tự tử là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Tự tử là hành vi tự kết thúc cuộc sống của chính mình với ý định rõ ràng, thường xuất phát từ đau khổ tâm lý và các yếu tố bệnh lý tâm thần hoặc xã hội. Đây là hiện tượng phức tạp, ảnh hưởng sâu rộng đến cá nhân và cộng đồng, đòi hỏi các biện pháp phòng ngừa và can thiệp đa ngành hiệu quả.

Định nghĩa Tự tử

Tự tử là hành vi tự kết thúc cuộc sống của chính mình với ý định rõ ràng, xuất phát từ các trạng thái tâm lý hoặc hoàn cảnh sống gây đau khổ nặng nề. Đây là hiện tượng phức tạp, liên quan mật thiết đến sức khỏe tâm thần và ảnh hưởng sâu rộng tới cá nhân, gia đình, cũng như cộng đồng xã hội.

Tự tử không chỉ đơn thuần là hành động cá nhân mà còn phản ánh sự kết hợp của nhiều yếu tố sinh học, tâm lý, xã hội và môi trường. Hành vi này có thể được xem như kết quả cuối cùng của quá trình tâm lý kéo dài, không được xử lý hiệu quả hoặc do các tác động cấp tính gây nên.

Phân loại các hình thức tự tử

Tự tử được phân loại theo nhiều tiêu chí để hiểu rõ hơn về đặc điểm và mức độ nguy hiểm của từng loại. Phân loại phổ biến nhất dựa trên ý định và kết quả của hành vi tự sát:

  • Tự tử thành công: hành động dẫn đến cái chết của người thực hiện.
  • Cố gắng tự tử (tự tử không thành công): hành động có ý định tự kết thúc cuộc sống nhưng không dẫn đến tử vong.
  • Hành vi tự gây thương tích: các hành động làm tổn thương bản thân nhưng không nhằm mục đích kết thúc cuộc sống.

Phân loại theo phương pháp tự tử giúp nhận diện mức độ nguy hiểm và có thể dự đoán kết quả:

Phương pháp Đặc điểm Độ nguy hiểm
Dùng thuốc quá liều Phổ biến, dễ thực hiện Trung bình đến cao, tùy loại thuốc
Treọ cổ Hiệu quả cao, thường gây tử vong nhanh Rất cao
Nhảy lầu, nhảy cầu Tác động vật lý mạnh, khả năng cứu sống thấp Rất cao
Tự sát bằng dao kéo Ít phổ biến, độ nguy hiểm tùy vị trí vết thương Thấp đến trung bình

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân dẫn đến hành vi tự tử rất đa dạng và phức tạp, thường là sự phối hợp giữa các yếu tố sinh học, tâm lý, xã hội và môi trường. Các yếu tố nguy cơ có thể là:

  • Bệnh lý tâm thần: trầm cảm, rối loạn lưỡng cực, rối loạn lo âu, tâm thần phân liệt.
  • Tiền sử gia đình: có người thân từng tự tử hoặc có bệnh tâm thần.
  • Áp lực xã hội và căng thẳng cuộc sống: mất việc làm, xung đột gia đình, cô đơn, lạm dụng.
  • Lạm dụng chất kích thích: rượu, ma túy làm tăng hành vi bốc đồng và ý định tự tử.
  • Thiếu mạng lưới hỗ trợ xã hội: cô lập, không có người thân, bạn bè để chia sẻ.

Các yếu tố trên thường tương tác lẫn nhau, làm tăng nguy cơ tự tử theo cấp số nhân thay vì đơn lẻ. Một số nhóm đối tượng đặc biệt như thanh thiếu niên, người cao tuổi hoặc người mắc bệnh mãn tính có tỷ lệ tự tử cao hơn mức trung bình.

Cơ chế sinh học và tâm lý liên quan đến tự tử

Nghiên cứu sinh học cho thấy sự mất cân bằng chất dẫn truyền thần kinh trong não, đặc biệt serotonin, đóng vai trò quan trọng trong hành vi tự tử. Thiếu hụt serotonin liên quan đến tăng tính bốc đồng, cảm giác tuyệt vọng và mất khả năng kiểm soát cảm xúc.

Hệ thần kinh trung ương có sự thay đổi về cấu trúc và chức năng ở những người có ý định tự tử. Ví dụ, giảm hoạt động ở vùng vỏ não trước trán có thể làm suy yếu khả năng kiểm soát xung động và ra quyết định.

Về mặt tâm lý, các mô hình phổ biến gồm:

  • Mô hình tuyệt vọng: cảm giác vô vọng về tương lai là yếu tố then chốt dẫn đến ý định tự tử.
  • Mô hình nhận thức: người bệnh có rối loạn nhận thức, đánh giá sai về bản thân và thế giới xung quanh.
  • Mô hình tích hợp: kết hợp nhiều yếu tố như căng thẳng, tâm trạng, sự hỗ trợ xã hội và khả năng đối phó.

Những cơ chế này thường cộng hưởng với nhau, khiến hành vi tự tử xuất hiện như một “lối thoát” tưởng tượng khỏi đau khổ tâm lý.

Phân tích các mô hình dự báo và đánh giá nguy cơ

Việc dự báo và đánh giá nguy cơ tự tử đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa và can thiệp kịp thời. Các công cụ đánh giá dựa trên dữ liệu tâm lý, lâm sàng và xã hội giúp xác định những người có nguy cơ cao để thực hiện biện pháp hỗ trợ.

Phương pháp đánh giá phổ biến bao gồm bảng câu hỏi chuẩn hóa, phỏng vấn chuyên sâu và quan sát hành vi. Ví dụ, Viện Sức khỏe Tâm thần Hoa Kỳ (NIMH) phát triển nhiều công cụ giúp nhận biết dấu hiệu cảnh báo như ý định rõ ràng, kế hoạch cụ thể và các biểu hiện tâm lý liên quan.

Các mô hình dự báo mới cũng ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn để nhận diện những dấu hiệu tinh vi không dễ phát hiện qua đánh giá truyền thống. AI có thể phân tích các hồ sơ y tế, lịch sử tâm lý, thậm chí dữ liệu mạng xã hội để dự đoán nguy cơ tự tử một cách chính xác hơn.

Ảnh hưởng xã hội và kinh tế của tự tử

Tự tử gây ra hậu quả nặng nề không chỉ về mặt cá nhân mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến gia đình và xã hội. Gia đình người tự tử thường phải đối mặt với tổn thương tâm lý kéo dài, cảm giác mất mát, và các vấn đề xã hội như kỳ thị và cô lập.

Kinh tế cũng là một gánh nặng lớn với hệ thống y tế và xã hội do các chi phí liên quan đến cấp cứu, điều trị hậu quả, phục hồi chức năng và hỗ trợ tâm lý. Nghiên cứu cho thấy tổn thất về kinh tế từ tự tử và các hành vi tự sát không thành công chiếm hàng tỷ USD mỗi năm trên toàn cầu.

Việc giảm thiểu tỷ lệ tự tử không chỉ cứu sống con người mà còn giảm áp lực tài chính và xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống cộng đồng.

Chiến lược phòng ngừa tự tử

Phòng ngừa tự tử là một nhiệm vụ đa ngành, bao gồm các biện pháp y tế, tâm lý, giáo dục và xã hội. Can thiệp y tế sớm cho các bệnh lý tâm thần như trầm cảm, rối loạn lo âu là bước đầu quan trọng.

Giáo dục cộng đồng giúp nâng cao nhận thức về dấu hiệu cảnh báo và giảm kỳ thị xung quanh các vấn đề sức khỏe tâm thần. Các chương trình đào tạo kỹ năng đối phó với căng thẳng và xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội góp phần giảm nguy cơ.

Tổ chức như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) triển khai các chiến dịch toàn cầu nhằm xây dựng môi trường xã hội an toàn, dễ tiếp cận dịch vụ hỗ trợ và phát hiện sớm nguy cơ tự tử.

Vai trò của hệ thống y tế và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe

Hệ thống y tế giữ vai trò trung tâm trong việc phát hiện, đánh giá và can thiệp cho người có ý định tự tử. Các chuyên gia y tế cần được đào tạo bài bản về tâm lý, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống khẩn cấp liên quan đến tự tử.

Đội ngũ này bao gồm bác sĩ, nhà tâm lý học, điều dưỡng, và nhân viên xã hội phối hợp chặt chẽ để cung cấp hỗ trợ toàn diện cho bệnh nhân. Việc xây dựng quy trình chăm sóc liên tục, theo dõi và hỗ trợ sau khi có hành vi tự sát là rất quan trọng để giảm nguy cơ tái phát.

Hợp tác đa ngành giữa y tế, giáo dục, xã hội và cộng đồng tạo ra mạng lưới phòng ngừa hiệu quả, giúp nhận diện và hỗ trợ kịp thời những người có nguy cơ cao.

Ứng dụng công nghệ trong phát hiện và ngăn ngừa tự tử

Các tiến bộ công nghệ hiện nay đang được áp dụng để cải thiện khả năng phát hiện và phòng ngừa tự tử. Các ứng dụng di động giúp theo dõi tâm trạng, cung cấp kênh tư vấn 24/7 và hướng dẫn các kỹ thuật quản lý căng thẳng.

Trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn hỗ trợ phân tích các dấu hiệu tâm lý và hành vi từ hồ sơ y tế hoặc dữ liệu mạng xã hội, giúp phát hiện sớm nguy cơ mà phương pháp truyền thống khó nhận ra.

Tuy nhiên, những ứng dụng này đặt ra thách thức về bảo mật thông tin cá nhân và yêu cầu đảm bảo tính chính xác, hiệu quả cũng như sự chấp nhận từ người sử dụng, đặc biệt là nhóm người nhạy cảm.

Thách thức và xu hướng nghiên cứu trong lĩnh vực tự tử

Nghiên cứu về tự tử gặp nhiều thách thức do tính đa nguyên nhân, tính nhạy cảm và khó khăn trong thu thập dữ liệu chính xác. Việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố và hành vi tự tử cũng rất phức tạp.

Các xu hướng nghiên cứu hiện đại tập trung vào việc khai thác công nghệ AI để dự báo nguy cơ, phát triển các mô hình dự báo cá nhân hóa và nghiên cứu cơ chế thần kinh sâu hơn. Nghiên cứu cũng mở rộng sang việc thiết kế các chương trình can thiệp hiệu quả dựa trên bằng chứng thực tế.

Điều này giúp nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm tỷ lệ tự tử và cải thiện sức khỏe tâm thần cộng đồng trên phạm vi toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. Suicide. https://www.who.int/health-topics/suicide
  2. National Institute of Mental Health. Suicide Prevention. https://www.nimh.nih.gov/health/topics/suicide-prevention
  3. O’Connor, R.C., Nock, M.K. (2014). The Psychology of Suicidal Behaviour. The Lancet Psychiatry.
  4. Turecki, G., Brent, D.A. (2016). Suicide and suicidal behaviour. The Lancet.
  5. Bridge, J.A., et al. (2018). Evidence-based strategies for suicide prevention in clinical practice. American Journal of Psychiatry.
  6. World Psychiatry Association. Suicide Prevention and Crisis Intervention. https://www.wpanet.org/suicide-prevention

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tự tử:

Nhiệt hoá học hàm mật độ. III. Vai trò của trao đổi chính xác Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 98 Số 7 - Trang 5648-5652 - 1993
Mặc dù lý thuyết hàm mật độ Kohn–Sham với các hiệu chỉnh gradient cho trao đổi-tương quan có độ chính xác nhiệt hoá học đáng kể [xem ví dụ, A. D. Becke, J. Chem. Phys. 96, 2155 (1992)], chúng tôi cho rằng việc cải thiện thêm nữa là khó có thể xảy ra trừ khi thông tin trao đổi chính xác được xem xét. Các lý lẽ hỗ trợ quan điểm này được trình bày và một hàm trọng số trao đổi-tương quan bán t...... hiện toàn bộ
#Kohn-Sham #hàm mật độ #trao đổi-tương quan #mật độ quay-lực địa phương #gradient #trao đổi chính xác #năng lượng phân ly #thế ion hóa #ái lực proton #năng lượng nguyên tử
Chuyển giao điện di của protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose: Quy trình và một số ứng dụng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 76 Số 9 - Trang 4350-4354 - 1979
Một phương pháp đã được đưa ra để chuyển giao điện di protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose. Phương pháp này cho phép chuyển giao định lượng protein ribosome từ gel có chứa ure. Đối với gel natri dodecyl sulfate, mô hình ban đầu của dải vẫn giữ nguyên mà không mất độ phân giải, nhưng việc chuyển giao không hoàn toàn định lượng. Phương pháp này cho phép phát hiện protein bằn...... hiện toàn bộ
#chuyển giao điện di #protein ribosome #gel polyacrylamide #nitrocellulose #ure #natri dodecyl sulfate #chụp ảnh phóng xạ tự động #miễn dịch học #kháng thể đặc hiệu #detection #peroxidase #phân tích protein.
Một sự tham số hóa nhất quán và chính xác từ \\textit{ab initio} của việc điều chỉnh độ phân tán trong lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT-D) cho 94 nguyên tố H-Pu Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 132 Số 15 - 2010
\u003cp\u003ePhương pháp điều chỉnh độ phân tán như là một bổ sung cho lý thuyết phiếm hàm mật độ Kohn–Sham tiêu chuẩn (DFT-D) đã được tinh chỉnh nhằm đạt độ chính xác cao hơn, phạm vi áp dụng rộng hơn và ít tính kinh nghiệm hơn. Các thành phần mới chủ yếu là các hệ số phân tán cụ thể theo từng cặp nguyên tử và bán kính cắt đều được tính toán từ các nguyên lý đầu tiên. Các hệ số cho các bản số phâ...... hiện toàn bộ
#DFT-D #độ phân tán #tiêu chuẩn Kohn-Sham #số phối hợp phân số #phiếm hàm mật độ #lực nguyên tử #ba thân không cộng tính #hệ thống nguyên tố nhẹ và nặng #tấm graphene #hấp thụ benzene #bề mặt Ag(111)
Ước lượng nồng độ cholesterol lipoprotein có tỷ trọng thấp trong huyết tương mà không sử dụng thiết bị siêu ly tâm chuẩn bị Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 18 Số 6 - Trang 499-502 - 1972
Tóm tắt Một phương pháp ước tính hàm lượng cholesterol trong phần lipoprotein có tỷ trọng thấp của huyết thanh (Sf0-20) được trình bày. Phương pháp này bao gồm các phép đo nồng độ cholesterol toàn phần trong huyết tương khi đói, triglyceride và cholesterol lipoprotein có tỷ trọng cao, không yêu cầu sử dụng thiết bị siêu ly tâm chuẩn bị. So sánh quy trình được đề xu...... hiện toàn bộ
#cholesterol; tổng cholesterol huyết tương; triglyceride; cholesterol lipoprotein mật độ cao; lipoprotein mật độ thấp; phép đo không cần siêu ly tâm; hệ số tương quan; huyết thanh; phương pháp không xâm lấn
Bộ cơ sở Gaussian sử dụng trong các tính toán phân tử có tương quan. Phần I: Các nguyên tử từ boron đến neon và hydro Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 90 Số 2 - Trang 1007-1023 - 1989
Trong quá khứ, các bộ cơ sở dùng cho các tính toán phân tử có tương quan chủ yếu được lấy từ các tính toán cấu hình đơn. Gần đây, Almlöf, Taylor, và các đồng nghiệp đã phát hiện rằng các bộ cơ sở của các quỹ đạo tự nhiên thu được từ các tính toán có tương quan nguyên tử (với tên gọi ANOs) cung cấp một mô tả tuyệt vời về các hiệu ứng tương quan phân tử. Báo cáo này là kết quả từ một nghiên...... hiện toàn bộ
#basis sets #correlated molecular calculations #Gaussian functions #natural orbitals #atomic correlated calculations
A simple method for estimating evolutionary rates of base substitutions through comparative studies of nucleotide sequences
Journal of Molecular Evolution - Tập 16 Số 2 - Trang 111-120 - 1980
Tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư trên toàn cầu: Nguồn, phương pháp và các xu hướng chính trong GLOBOCAN 2012 Dịch bởi AI
International Journal of Cancer - Tập 136 Số 5 - 2015
Các ước tính về tỷ lệ mắc và tử vong do 27 loại ung thư chính và tổng hợp cho tất cả ung thư trong năm 2012 hiện đã có sẵn trong series GLOBOCAN của Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế. Chúng tôi xem xét các nguồn và phương pháp đã sử dụng để biên soạn các ước tính tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư ở từng quốc gia, và mô tả ngắn gọn các kết quả chính theo vị trí ung thư và trong 20 “khu vực” ...... hiện toàn bộ
#ung thư #tỷ lệ mắc #tỷ lệ tử vong #GLOBOCAN #ung thư phổi #ung thư vú #ung thư đại trực tràng
Dự đoán cấu trúc protein với độ chính xác cao bằng AlphaFold Dịch bởi AI
Nature - Tập 596 Số 7873 - Trang 583-589 - 2021
Tóm tắtProtein là yếu tố thiết yếu của sự sống, và việc hiểu cấu trúc của chúng có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc hiểu cơ chế hoạt động của chúng. Thông qua một nỗ lực thử nghiệm khổng lồ1–4, cấu trúc của khoảng 100.000 protein độc nhất đã được xác định5, nhưng điều này chỉ đại diện cho một phần nhỏ trong hàng tỷ chuỗ...... hiện toàn bộ
#dự đoán cấu trúc protein #AlphaFold #học máy #mô hình mạng neuron #sắp xếp nhiều chuỗi #bộ đồ chuẩn hóa #chính xác nguyên tử #tin học cấu trúc #vấn đề gấp nếp protein #CASP14
Đặc điểm và sự phát triển của Coot Dịch bởi AI
International Union of Crystallography (IUCr) - Tập 66 Số 4 - Trang 486-501 - 2010
Coot là một ứng dụng đồ họa phân tử chuyên dùng cho việc xây dựng và thẩm định mô hình phân tử sinh học vĩ mô. Chương trình hiển thị các bản đồ mật độ điện tử và các mô hình nguyên tử, đồng thời cho phép thực hiện các thao tác mô hình như chuẩn hóa, tinh chỉnh không gian thực, xoay/chuyển tay chân, hiệu chỉnh khối cố định, tìm kiếm phối tử, hydrat hóa, đột biến,...... hiện toàn bộ
#Coot #đồ họa phân tử #thẩm định mô hình #mật độ điện tử #tinh chỉnh không gian thực #công cụ thẩm định #giao diện trực quan #phát triển phần mềm #cộng đồng tinh thể học.
Institutionalized Organizations: Formal Structure as Myth and Ceremony
American Journal of Sociology - Tập 83 Số 2 - Trang 340-363 - 1977
Tổng số: 443,443   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10